|
DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Dương xin báo giá những mặt hàng vật tư y tế tiêu hao
|
xây dựng kế hoạch đấu thầu bổ sung năm 2018
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên vật tư y tế
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá kế hoạch
|
Số lượng dự kiến
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Vật tư y tế theo nhóm
|
|
|
|
|
|
Nhóm 1. Bông, dung dịch sát khuẩn, rửa vết thương
|
|
|
|
|
|
1.1 Bông
|
|
|
|
|
|
1
|
Tăm bông ráy tai 2 đầu (gói 40 cái)
|
|
Gói
|
|
1,273
|
|
|
Nhóm 2. Băng, gạc, vật liệu cầm máu, điều trị các vết thương
|
|
|
|
|
2.1 Băng
|
|
|
|
|
|
2
|
Băng cuộn y tế 7cm x 3m
|
|
Cuộn
|
|
164,570
|
|
|
2.3 Gạc, băng gạc điều trị các vết tổn thương
|
|
|
-
|
|
3
|
Băng Alginate Calcium dạng gạc 10cm x 10cm
|
|
Miếng
|
|
850
|
|
4
|
Băng gạc Lipido- colloid có đường viền bám dính 10 x 12cm
|
|
miếng
|
|
1,100
|
|
5
|
Băng gạc Lipido- colloid có đường viền bám dính 15 x 20 cm
|
|
miếng
|
|
380
|
|
6
|
Gạc cầu thận (thùng 500 viên)
|
|
viên
|
|
85,000
|
|
7
|
Gạc ép sọ não cản quang tiệt trùng 2 x 8 x 4 (gói 20 cái)
|
|
gói
|
|
2,600
|
|
8
|
Gạc lưới lipido-colloid 10cm x 10cm
|
|
Miếng
|
|
9,000
|
|
9
|
Gạc lưới lipido-colloid có tẩm kháng sinh 10cm x 12cm
|
|
Miếng
|
|
6,000
|
|
10
|
Gạc mắt (Bông gạc 5 x 7cm x 2 lớp gạc)
|
|
miếng
|
|
28,400
|
|
11
|
Gạc Meche mổ nội soi 1,5 x 80 x 12 lớp
|
|
Miếng
|
|
12,000
|
|
12
|
Gạc meche răng hàm mặt (gạc dẫn lưu 1cm x 4m x4 lớp)
|
|
miếng
|
|
5,100
|
|
13
|
Gạc sơ ri sản (gói 100 viên)
|
|
viên
|
|
276,000
|
|
|
Nhóm 3. Bơm, kim tiêm, dây truyền, găng tay và các vật tư y tế sử dụng trong chăm sóc người bệnh
|
|
|
3.2 Kim tiêm
|
|
|
|
-
|
|
14
|
Kim luồn an toàn G24 x 3/4 không cửa có cánh, đầu bảo vệ kim loại có cản quang
|
|
Cái
|
|
10,500
|
|
15
|
Kim luồn tĩnh mạch chất liệu Vialon 18G đến 24G
|
|
Cái
|
|
36,500
|
|
16
|
Kim luồn tĩnh mạch, không cửa, có cánh, G26 x 3/4
|
|
cái
|
|
40,100
|
|
17
|
Kim nhựa số 26G-1-1/2,số 26G-1/2 (hậu nhãn cầu)
|
|
cái
|
|
13,100
|
|
|
3.3 Kim chọc dò, sinh thiết và các loại kim khác
|
|
|
|
|
18
|
Kim gây tê tùng Contiplex Tuohy set 18G x 2.1.3 x 100mm
|
|
cái
|
|
1,000
|
|
19
|
Kim kích thích thần kinh cơ A 100mm G21 x 3
|
|
cái
|
|
100
|
|
20
|
Kim laser nội mạch
|
|
bộ
|
|
2,100
|
|
|
3.4. Kim châm cứu
|
|
|
|
-
|
|
21
|
Kim châm cứu bạc các số (2,3,4,5,6) tiệt trùng
|
|
cái
|
|
681,500
|
|
22
|
Kim châm cứu Việt Nam số 6 (10 cây/bộ)
|
|
Bộ
|
|
3,000
|
|
|
3.5. Dây truyền, dây dẫn
|
|
|
|
-
|
|
23
|
Dây dẫn máu (gồm 1 dây truyền dịch, 1 dây dẫn máu và 1 transducer trong mỗi sợi dây)
|
|
bộ
|
|
36,600
|
|
24
|
Dây nối mềm 15cm
|
|
cái
|
|
4,000
|
|
|
3.6 Găng tay
|
|
|
|
-
|
|
25
|
Găng khám cổ tay dài các size
|
|
Đôi
|
|
233,400
|
|
26
|
Găng tay hút đàm tiệt trùng
|
|
chiếc
|
|
41,300
|
|
27
|
Găng tay tiệt trùng số 7-7.5 dài 50cm
|
|
đôi
|
|
30,550
|
|
|
3.7 Túi, lọ và các loại vật tư bao gói khác
|
|
|
-
|
|
28
|
Dây cho ăn có nắp số 4,6,8 (Feeding tube)
|
|
cái
|
|
3,600
|
|
29
|
Giấy cuộn Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hoá học màu đỏ
|
|
cuộn
|
|
60
|
|
30
|
Giấy cuộn Tyvek 250mm x 70 m có chỉ thị hóa học màu đỏ
|
|
cuộn
|
|
32
|
|
31
|
Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m
|
|
cuộn
|
|
212
|
|
32
|
Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m
|
|
cuộn
|
|
272
|
|
|
Nhóm 4. Ống thông, ống dẫn lưu, ống nối, dây nối, chạc nối, catheter.
|
|
|
|
4.1. Ống thông
|
|
|
|
|
|
33
|
Canyl mở khí quản bằng nhựa không bóng có nòng trong các cỡ
|
|
Cái
|
|
130
|
|
34
|
Ống chữ T máy giúp thở, 1980
|
|
Cái
|
|
1,920
|
|
35
|
Ống foley 3 nhánh các số
|
|
cái
|
|
1,205
|
|
36
|
Ống nối con sò
|
|
Cái
|
|
50
|
|
37
|
Ống Penrose
|
|
cái
|
|
300
|
|
38
|
Ống sond Blackmore
|
|
cái
|
|
75
|
|
39
|
Ống sonde Rectal (hậu môn)
|
|
cái
|
|
240
|
|
40
|
Ống thông tiểu 2 nhánh từ số 28-30
|
|
cái
|
|
3,650
|
|
41
|
Ống thông tiểu Foley 2 nhánh 100% silicon các số (16F-20F)
|
|
cái
|
|
100
|
|
42
|
Ống thông tiểu Nelaton các số 6 -8- 10
|
|
cái
|
|
16,120
|
|
43
|
Ống thông tiểu Nelaton từ số 12-24
|
|
cái
|
|
33,305
|
|
44
|
Sonde mono J
|
|
cái
|
|
100
|
|
|
4.2 Ống dẫn lưu, ống hút
|
|
|
|
-
|
|
45
|
Bộ điều kinh Karman
|
|
Bộ
|
|
630
|
|
46
|
Ống (Boire) hút nhớt sơ sinh
|
|
cái
|
|
15,000
|
|
47
|
Ống hút điều kinh các cỡ
|
|
Cái
|
|
7,300
|
|
|
4.3 Ống nối, dây nối, chạc nối
|
|
|
-
|
|
48
|
Bộ dây thở oxy 1 nhánh các số
|
|
bộ
|
|
6,050
|
|
|
4.4 Catheter
|
|
|
|
-
|
|
49
|
Dụng cụ mở đường động mạch quay, chất liệu polyethylene và polypropylen, kèm theo kim chọc mạch thép không gỉ, đủ các cỡ ,chiều dài 7cm -11cm.
|
|
cái
|
|
20
|
|
50
|
Dụng cụ mở đường động mạch đùi 4F, -8F đủ các cỡ, dài 11cm -23cm
|
|
cái
|
|
20
|
|
51
|
Ống thông can thiệp mạch vành Amplazt viền thép không rỉ, lớp vỏ lót PTFE, kích thước 5F, 6F, 7F đủ chủng loại JR, JL
|
|
cái
|
|
30
|
|
52
|
Ống thông can thiệp mạch vành, đường kính trong 5F, 6F, 7F, 8F. Các cỡ JR, JL, SBS, MP, IM, AL, AR, LCB, RCB, EG, HS, UTL1, UTL2, ULT3, ULT4
|
|
cái
|
|
50
|
|
53
|
Ống thông can thiệp siêu nhỏ, đầu phủ lớp ái nước trơn mềm, lớp trong bằng PTFE, đk trong 0.021", chiều dài 130-150cm
|
|
cái
|
|
10
|
|
54
|
Ống thông chẩn đoán ngoại biên 4F/5F đường kính trong lớn nhất 0.040"/0.046" chất liệu nylon có bện sợi thép không gỉ dây dẫn tương thích lớn nhất 0.038", đủ kích thước 65-125cm
|
|
cái
|
|
50
|
|
55
|
Sonde tĩnh mạch rốn các số
|
|
cái
|
|
220
|
|
56
|
Vi ống thông nhỏ dùng cho mạch ngoại biên các kích cỡ 2.4F-2.8F (Có 3 loại đầu típ: thẳng, cong 45o, đầu cong cổ thiên nga ), dài 110-150cm
|
|
cái
|
|
20
|
|
|
Nhóm 5. Kim khâu, chỉ khâu, dao phẫu thuật
|
|
|
|
|
|
5.1 Kim khâu
|
|
|
|
|
|
57
|
Kim khâu da các số
|
|
cái
|
|
2,250
|
|
|
5.2 Chỉ khâu
|
|
|
|
|
|
58
|
Chỉ không tan tự nhiên (1) , kim tròn 1/2 kim 26mm,75cm
|
|
Tép
|
|
3,550
|
|
59
|
Chỉ không tan tự nhiên (5/0) kim tam giác 3/8 kim 16, dài 75cm
|
|
Tép
|
|
4,150
|
|
60
|
Chỉ không tan tổng hợp (3/0) kim tam giác 3/8 kim 26, dài 75cm
|
|
tép
|
|
29,960
|
|
61
|
Chỉ không tan tổng hợp (4/0) kim tam giác 3/8, kim 18, dài 75cm
|
|
tép
|
|
7,000
|
|
62
|
Chỉ không tan tổng hợp Polyester (1), kim tam giác 3/8 kim 36mm ,75cm
|
|
tép
|
|
2,110
|
|
63
|
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene (6/0)-1/2CR 10, 2 kim tròn.
|
|
Tép
|
|
300
|
|
64
|
Chỉ tự tan (5/0) kim tròn 3/8 kim 12, dài 75cm
|
|
tép
|
|
1,020
|
|
|
5.3 Dao phẫu thuật
|
|
|
|
-
|
|
|
Nhóm 6. Vật liệu thay thế, vật liệu cấy ghép nhân tạo
|
|
|
|
|
6.2 Giá đỡ
|
|
|
|
|
|
65
|
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017", đường kính: 2.25-4.0mm; chiều dài 9-40 mm
|
|
cái
|
|
50
|
|
66
|
Giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học, chất liệu Polymer, phủ thuốc Everolimus tự tiêu hoàn toàn sau 02 năm, đk từ 2.5 - 3.5mm, dài từ 8 - 28mm
|
|
cái
|
|
10
|
|
67
|
Khung giá đỡ mạch ngoại biên tự bung 4F, 6F đk từ 6.0-11mm dài 20-150mm
|
|
cái
|
|
30
|
|
68
|
Stent nong mạch vành có phủ thuốc Sirolimus và phủ lớp kháng thể Anti CD 34 Kích cỡ size từ 2.5-4.0mm, chiều dài từ 9mm-38mm (tất cả các size)
|
|
cái
|
|
50
|
|
69
|
Stent động mạch chậu tự bung, bằng nitinol phủ Probio, đk từ 7.0-10mm dài 30-80mm
|
|
cái
|
|
30
|
|
70
|
Stent động mạch ngoại biên được bung bằng bóng, chất liệu Cobalt Chromium
|
|
cái
|
|
30
|
|
71
|
Stent động mạch ngoại biên loại tự bung, chất liệu Nitinol
|
|
cái
|
|
30
|
|
72
|
Stent động mạch Vành, phủ thuốc Zotarolimus cùng lớp phủ Biolink đủ các cỡ đường kính từ 2.25 - 4.0mm chiều dài từ 8-38mm
|
|
cái
|
|
50
|
|
73
|
Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, khung stent thép không gỉ, độ dày stent 0.0047", lõi stent dạng cải tiến kích cỡ đường kính từ 2.25 - 4.0mm chiều dài từ 8 -36 mm.
|
|
cái
|
|
40
|
|
74
|
Stent mạch vành thường Cobalt Chromium phủ PROBIO, độ dày thanh stent nhỏ nhất 60µm, profile 0.017", đk 2.0 - 5.0 mm, chiều dài 9-40mm
|
|
cái
|
|
20
|
|
75
|
Stent nong động mạch thận, chất liệu Cobalt Chromium, phủ Silicon Carbie, đk từ 4,5mm - 7,0mm, chiều dài 12-19mm.
|
|
cái
|
|
20
|
|
76
|
Stent nong mạch vành bằng chất liệu Cobalt Chromium có tẩm thuốc Everolimus, dày 0.0032", đường kính 2.25-4.0mm; chiều dài 8-48mm
|
|
cái
|
|
50
|
|
77
|
Stent nong mạch vành bằng chất liệu Cobalt Chromium có tẩm thuốc Sirolimus và Abluminal & gradient, đường kính 2.25 - 4.0mm; chiều dài 8-38mm, mắt cáo xếp dạng vẩy rắn
|
|
cái
|
|
50
|
|
78
|
Stent nong mạch vành bằng chất liệu Platinum Chromium, tẩm thuốc Everolimus và Polymer các cỡ
|
|
Cái
|
|
70
|
|
79
|
Stent tự tiêu hoàn toàn, phủ thuốc Novolimus, đk 2.5 - 4.0mm dài từ 14-38mm
|
|
Cái
|
|
10
|
|
|
6.3 Thuỷ tinh thể nhân tạo
|
|
|
|
|
|
80
|
Thủy tinh thể mềm đơn tiêu, dạng cầu, một mảnh, góc haptic thiết kế bờ vuông. Chất liệu không ngậm nước bề mặt phủ heparin.
|
|
Cái
|
|
200
|
|
81
|
Thủy tinh thể nhân tạo mềm 03 tiêu cự, thiết kế phi cầu, 4 càng, cầu sai -0.11µ, không ngậm nước
|
|
Cái
|
|
250
|
|
82
|
Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, càng chữ C và optic được thiết kế liền một mảnh cùng chất liệu. Chất liệu acrylic kỵ nước nhuộm chromophore
|
|
Cái
|
|
400
|
|
|
6.4 Xương, sụn, khớp, gân nhân tạo
|
|
|
-
|
|
83
|
Đĩa đệm cột sống cổ có vis cố định các cỡ
|
|
cái
|
|
40
|
|
84
|
Đĩa đệm cột sống cổ hình thang vuông
|
|
cái
|
|
50
|
|
85
|
Đĩa đệm cột sống thắt lưng hàn liên thân đốt quả lổ liên hợp
|
|
cái
|
|
50
|
|
86
|
Khớp vai có xi măng
|
|
bộ
|
|
10
|
|
|
6.5 Các loại miếng vá, mảnh ghép
|
|
|
-
|
|
87
|
Lưới điều trị sa sinh dục, sa bàng quang, tiểu không kiểm soát loại 4 nhánh chất liệu polypropylene 4,5 x 8cm fil 0.08mm
|
|
miếng
|
|
100
|
|
88
|
Lưới treo niệu đạo 2 nhánh chất liệu polypropylene 4,5 x 1.2cm fil 0.10mm
|
|
miếng
|
|
30
|
|
89
|
Lưới vá sọ titan 120x 120mm
|
|
miếng
|
|
20
|
|
90
|
Lưới vá sọ titan 150x 150mm
|
|
miếng
|
|
20
|
|
91
|
Lưới vá sọ titan 200x 200mm
|
|
miếng
|
|
30
|
|
92
|
Miếng vá màng cứng loại tự dính cỡ 2.5x7.5cm
|
|
miếng
|
|
140
|
|
|
Nhóm 7. Các loại vật tư y tế sử dụng trong một số chuyên khoa
|
|
|
|
7.1 Tim mạch và X - quang can thiệp
|
|
|
|
|
93
|
Bóng nong động mạch vành áp lực cao, chất liệu Fulcrum plus, không đàn hồi, công nghệ MiniWrap. Lớp phủ bôi trơn ưa nước Dura-Trac. Đk từ 2.0mm - 5.0mm, có độ dài từ 6mm -27mm
|
|
cái
|
|
50
|
|
94
|
Bóng nong mạch máu ngoại biên 0.035", áp lực tối đa 23 bar, chất liệu modified Polyamide, đk từ 4-10mm chiều dài 20-120mm
|
|
cái
|
|
20
|
|
95
|
Bóng nong mạch vành áp lực cao không đàn hồi, 3 nếp gấp, các cỡ đk 2.5-4.5mm, chiều dài 5-20mm.
|
|
cái
|
|
85
|
|
96
|
Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm, thể tích 20 ml có kèm theo 3 phụ kiện bao gồm van cầm máu chữ Y dạng nút bấm
|
|
bộ
|
|
130
|
|
97
|
Hộp điện cực kim đk 0.45mm dài các cỡ
|
|
cây
|
|
120
|
|
98
|
Phim nha 3 x 4 (hộp 25 tấm)
|
|
Hộp
|
|
115
|
|
99
|
Phim X quang 24 x 30 (hộp 100 cái)
|
|
Hộp
|
|
760
|
|
100
|
Phim X Quang 35 x 43cm (hộp 100 cái)
|
|
cái
|
|
100
|
|
101
|
Phim X Quang nhũ ảnh (18 x 24cm) (hộp 100 cái)
|
|
Hộp
|
|
200
|
|
|
7.2. Lọc máu, lọc màng bụng
|
|
|
|
-
|
|
102
|
Quả lọc hấp phụ máu qua cột Resin dùng trong điều trị ngộ độc A130
|
|
Quả
|
|
1,000
|
|
103
|
Quả lọc hấp phụ máu qua cột Resin dùng trong điều trị ngộ độc A230
|
|
Quả
|
|
600
|
|
104
|
Quả lọc high flux chất liệu Polysuflone hoặc polyethersulfone hoặc Amembris hoặc Helixone hoặc polynephrone hoặc tương đương có diện tích màng 1.8m2 và hệ số siêu lọc ≥ 75 ml/h/mmHg
|
|
Quả
|
|
2,200
|
|
|
7.3 Mắt, Tai Mũi Họng, Răng Hàm Mặt
|
|
|
-
|
|
105
|
Dung dịch co đồng tử carbachol
|
|
Lọ
|
|
1,000
|
|
|
7.4. Tiêu hóa
|
|
|
|
-
|
|
106
|
Dụng cụ khâu nối tròn 29 mm, đk lòng cắt 20.4mm, chiều cao kim điều chỉnh từ 1mm -2.5mm
|
|
bộ
|
|
60
|
|
107
|
Rọ lấy sỏi niệu quản
|
|
Cái
|
|
810
|
|
|
7.6 Chấn thương, chỉnh hình
|
|
|
|
-
|
|
108
|
Bộ bơm ciment tạo hình thân đốt sống
|
|
bộ
|
|
20
|
|
109
|
Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong(trái/ phải) từ 4-12 lỗ dài từ 85-189mm chất liệu titan
|
|
Bộ
|
|
40
|
|
110
|
Đinh chốt nội tủy xương cẳng chân các cỡ
|
|
cái
|
|
155
|
|
111
|
Đinh chốt nội tủy xương đùi các cỡ
|
|
cái
|
|
155
|
|
112
|
Nẹp cẳng tay dài 6-10 lỗ vis 3.5mm
|
|
cái
|
|
620
|
|
113
|
Nẹp chữ T thẳng dài 4 -8 lỗ vis 4.5mm (trái/phải)
|
|
cái
|
|
120
|
|
114
|
Nẹp cổ cứng
|
|
Cái
|
|
520
|
|
115
|
Nẹp gỗ chữ L
|
|
cái
|
|
700
|
|
116
|
Nẹp gỗ không tẩm, không sấy 1 x 5 x 120 cm
|
|
cái
|
|
1,550
|
|
117
|
Nẹp gỗ không tẩm, không sấy 1x5x40 cm
|
|
cái
|
|
2,550
|
|
118
|
Nẹp gỗ không tẩm, không sấy 1x5x60 cm
|
|
cái
|
|
1,550
|
|
119
|
Nẹp gỗ không tẩm, không sấy 1x5x80 cm
|
|
cái
|
|
2,550
|
|
120
|
Nẹp khoá bản hẹp cẳng tay chất liệu thép không rỉ dài từ 5-10 lỗ vit 3.5mm
|
|
cái
|
|
225
|
|
121
|
Nẹp khoá bản hẹp cánh tay chất liệu thép không rỉ dài từ 6 -10 lỗ vit 4.5/5.0mm
|
|
cái
|
|
205
|
|
122
|
Nẹp khoá bản rộng xương đùi chất liệu thép không rỉ dài từ 9 -10 lỗ vit 4.5/5.0mm
|
|
cái
|
|
80
|
|
123
|
Nẹp khóa đầu dưới xương quay chất liệu thép không rỉ dài từ 3-6 lỗ , trái phải vit 3.5 mm
|
|
cái
|
|
90
|
|
124
|
Nẹp khóa lồi cầu đùi chất liệu thép không rỉ dài từ 5- 13 lỗ trái/phải vis 4.5/5.0 mm
|
|
cái
|
|
105
|
|
125
|
Nẹp khóa mắc xích cẳng tay chất liệu thép không rỉ dài từ 5-12 lỗ vis 3.5mm
|
|
cái
|
|
90
|
|
126
|
Nẹp khóa ngoài đầu xa cẳng chân chất liệu thép không rỉ chân trái/phải dài từ 4- 12 lỗ vis 3.5mm
|
|
cái
|
|
65
|
|
127
|
Nẹp khóa xương bàn ngón tay, chân mini 1.5/2.0 chất liệu Titanium hoặc tương đương
|
|
cái
|
|
400
|
|
128
|
Nẹp vá sọ titan dạng lưới 150mm x 150 mm
|
|
cái
|
|
25
|
|
129
|
Nẹp xương bàn ngón
|
|
cái
|
|
1,000
|
|
130
|
Ốc khoá trong cho vis nở đa trục ren 2.8mm đk sau bụng 10-11mm.
|
|
cái
|
|
200
|
|
131
|
Thanh dọc bán động các cỡ
|
|
cái
|
|
50
|
|
132
|
Thanh dọc cho vis đuôi dài các cỡ
|
|
cái
|
|
5
|
|
133
|
Thanh dọc cho vis nỡ đa trục
|
|
cái
|
|
100
|
|
134
|
Vis đa trục kèm ốc khoá trong
|
|
cái
|
|
50
|
|
135
|
Vis dẫn đường cho vis nỡ bước ren 2.8mm
|
|
cái
|
|
100
|
|
136
|
Vis nỡ đa trục kèm ốc khoá trong ren 2.8mm đk sau 10-11mm
|
|
cái
|
|
100
|
|
137
|
Vit xương bàn ngón đk 1,5/2,0 mm
|
|
cái
|
|
4,055
|
|
138
|
Vit chốt 4.5/5.0mm dùng cho đinh nội tủy xương đùi và xương cẳng chân các cỡ
|
|
cái
|
|
610
|
|
139
|
Vít khóa 3.5 mm dùng cho nẹp khoá đầu dưới xương chày mặt trong và nẹp khóa mắc xích cẳng tay
|
|
cái
|
|
660
|
|
140
|
Vít khóa 4.5/5.0 mm dùng cho nẹp khóa cánh tay và nẹp khóa xương đùi các cỡ
|
|
cái
|
|
840
|
|
141
|
Vít khóa dùng cho nẹp xương bàn ngón tay, chân mini 1.5/2.0 chất liệu Titanium hoặc tương đương góc vít đa hướng
|
|
cái
|
|
1,200
|
|
142
|
Vit titan dùng cho lưới vá sọ (2.0 x 6mm)
|
|
cái
|
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143
|
Bao Camera nội soi
|
|
Cái
|
|
33,600
|
|
144
|
Clip Polymer kẹp mạch máu cỡ L
|
|
cái
|
|
600
|
|
145
|
Đầu cắt Amidan -VA trong Colator II
|
|
chiếc
|
|
10
|
|
146
|
Đầu côn trắng 200-2000 µl
|
|
Cái
|
|
7,000
|
|
147
|
Đầu côn xanh 200-2000 µl
|
|
Cái
|
|
178,000
|
|
148
|
Đầu đốt cuốn mũi - Colator II
|
|
chiếc
|
|
10
|
|
149
|
Điện cực kích thích bề mặt loại lớn, nhỏ
|
|
cái
|
|
5
|
|
150
|
Khẩu trang N95
|
|
cái
|
|
4,310
|
|
151
|
Kìm kẹp clip nội soi Polymer cỡ L (dùng cho clip Polymer)
|
|
cái
|
|
1
|
|
152
|
Mask gây mê các cỡ
|
|
Cái
|
|
600
|
|
153
|
Mask thanh quản Proseal các số 3,4… (2 nòng)
|
|
cái
|
|
10
|
|
154
|
Mặt nạ thở mũi miệng dành cho máy thở Bipap
|
|
Cái
|
|
20
|
|
155
|
Trocar nhựa 12mm, không dao, tách cơ không cắt cơ dài 100mm
|
|
cái
|
|
50
|
|
|
Nhóm 10: Các Vật tư y tế tiêu hao cho xét nghiệm, nha khoa, theo máy, các vật tư y tế khác và khí y tế
|
|
|
10.1 Các Vật tư y tế khác
|
|
|
|
|
|
156
|
Bao cao su
|
|
Cái
|
|
118,000
|
|
157
|
Bi đông máu (dùng cho máy đông máu)
|
|
lọ
|
|
1
|
|
158
|
Bình dẫn lưu màng phổi
|
|
Cái
|
|
2,392
|
|
159
|
Bộ dẫn lưu vết mổ 400ml, ống kèm trocar 3mm
|
|
Bộ
|
|
1,275
|
|
160
|
Bo huyết áp
|
|
Cái
|
|
200
|
|
161
|
Bộ thủ thuật dẫn lưu màng phổi
|
|
bộ
|
|
1,560
|
|
162
|
Bộ trang phục chống dịch
|
|
Bộ
|
|
6,360
|
|
163
|
Bóng đèn Halogen máy AU 680
|
|
Cái
|
|
5
|
|
164
|
Bóng gây mê các cỡ
|
|
Cái
|
|
200
|
|
165
|
Cảm biến điện não dùng cho máy theo dõi độ mê sâu
|
|
Cái
|
|
100
|
|
166
|
Co máy thở BIPAP có đầu nối oxy
|
|
Cái
|
|
500
|
|
167
|
Cổng nối chữ Y dạng nút bấm (tất cả các size)
|
|
cái
|
|
100
|
|
168
|
Dây bơm (máy AU 680)
|
|
Sợi
|
|
12
|
|
169
|
Dây đeo tay cho bệnh nhân
|
|
sợi
|
|
118,000
|
|
170
|
Dây garo
|
|
Sợi
|
|
3,903
|
|
171
|
Dây garo 2.2m x 5cm
|
|
cuộn
|
|
3,150
|
|
172
|
Gạc vaselin 18cm x 20cm
|
|
miếng
|
|
26,760
|
|
173
|
Gel bôi trơn vô trùng, dùng trong nội soi, thăm khám phụ khoa
|
|
hộp
|
|
677
|
|
174
|
Giấy đo PH
|
|
xấp
|
|
115
|
|
175
|
Giấy in nhiệt dùng cho máy monitor theo dõi BN Nihon Kohden
|
|
xấp
|
|
200
|
|
176
|
Giấy in nhiệt dùng cho máy sốc tim Nihon Kohden
|
|
xấp
|
|
172
|
|
177
|
Giấy in Sony UPP-210SE 210 mm x25 m dùng cho máy XQ C-ARM kỹ thuật số
|
|
cuộn
|
|
700
|
|
178
|
Giấy lau kính hiển vi
|
|
xấp
|
|
227
|
|
179
|
Giầy nylon
|
|
đôi
|
|
29,400
|
|
180
|
Giấy theo dõi tim thai 152 x 150 x200
|
|
Xấp
|
|
1,470
|
|
181
|
Giấy theo dõi tim thai 215x30
|
|
cuộn
|
|
550
|
|
182
|
Gói quần áo sơ sinh tiệt khuẩn
|
|
bộ
|
|
15,600
|
|
183
|
Hạt lọc hệ thống RO
|
|
kg
|
|
2
|
|
184
|
Hợp chất khử các loại ion trong nước cho máy sinh hoá Cobas 501
|
|
Hộp
|
|
12
|
|
185
|
Mã vạch 6 tem (Barcode)
|
|
cuộn
|
|
50
|
|
186
|
Nắp bình dẫn lưu màng phổi+dây
|
|
Bộ
|
|
1,020
|
|
187
|
Nón phẫu thuật nam, nữ vô trùng
|
|
Cái
|
|
95,100
|
|
188
|
Nút neo cố định dây chằng chéo trước trong nội soi khớp gối kỹ thuật cao All inside
|
|
cái
|
|
100
|
|
189
|
Sáp HCT (hộp 100 cái)
|
|
Hộp
|
|
1,027
|
|
190
|
Sensor SPO2 sử dụng cho máy monitor
|
|
cái
|
|
50
|
|
191
|
Tăm bông vi sinh vô trùng
|
|
que
|
|
6,200
|
|
192
|
Tấm lót dùng cho sản khoa 5 lớp 45 x 70 cm
|
|
Miếng
|
|
44,020
|
|
193
|
Tấm lót Happy các size (S;M;L;XL..)
|
|
Miếng
|
|
27,000
|
|
194
|
Tạp dề
|
|
Cái
|
|
18,910
|
|
195
|
Vỏ Amplazt 28 Fr
|
|
cái
|
|
50
|
|
|
10.2 Vật tư y tế cho xét nghiệm
|
|
|
-
|
|
196
|
Đĩa petri nhựa f90
|
|
Cái
|
|
20,850
|
|
197
|
Khuyên cấy nhựa
|
|
cái
|
|
500
|
|
198
|
Lam kính mờ 7105 (hộp 72 miếng)
|
|
Hộp
|
|
523
|
|
199
|
Lamelle 22mm x 22mm (hộp 100 miếng)
|
|
Hộp
|
|
1,205
|
|
200
|
Ống HCT
|
|
Lọ
|
|
2,720
|
|
201
|
Ống nghiệm Serum nắp đỏ 5ml
|
|
ống
|
|
7,000
|
|
202
|
Que cấy nhựa tiệt trùng
|
|
que
|
|
6,500
|
|
203
|
Que gòn gỗ tiệt trùng (bịch 100 que)
|
|
Bịch
|
|
34,600
|
|
204
|
Sample cup
|
|
Cái
|
|
126,500
|
|
205
|
Tube nhựa có nắp
|
|
Cái
|
|
191,500
|
|
206
|
Tube nhựa không nắp
|
|
Cái
|
|
118,300
|
|
|
10.3 Vật tư y tế cho Nha khoa
|
|
|
-
|
|
207
|
Băng cellulose
|
|
Ống
|
|
65
|
|
208
|
Băng matrix
|
|
Gói
|
|
121
|
|
209
|
Bao gói dụng cụ hấp ướt 15 x 25cm
|
|
Hộp
|
|
170
|
|
210
|
Bay chén trộn thạch cao
|
|
Bộ
|
|
27
|
|
211
|
Bay đánh chất lấy dấu
|
|
Cái
|
|
22
|
|
212
|
Bộ so màu vita
|
|
Bộ
|
|
8
|
|
213
|
Cây drill
|
|
cây
|
|
75
|
|
214
|
Cement Phosphat kẽm (hộp 35g)
|
|
Hộp
|
|
18
|
|
215
|
Châm dũa ống tuỷ (k- file)
|
|
Hộp
|
|
635
|
|
216
|
Châm gai
|
|
Vỉ
|
|
489
|
|
217
|
Chêm gỗ (bịch 100 cái)
|
|
Bịch
|
|
116
|
|
218
|
Chén đánh bóng chất lấy dấu
|
|
cái
|
|
8
|
|
219
|
Chỉ co nướu số 0 các số
|
|
Chai
|
|
43
|
|
220
|
Chỉ nha khoa Oral-B 50m
|
|
Cuộn
|
|
5
|
|
221
|
Chỉ thép buộc hàm đk 0.4 - 0.5 mm dài 5m
|
|
cuộn
|
|
56
|
|
222
|
Chổi đánh bóng
|
|
Cái
|
|
1,612
|
|
223
|
Chốt kim loại (gói 10 cái)
|
|
gói
|
|
189
|
|
224
|
Chốt nhựa (vỉ 10 cái)
|
|
vĩ
|
|
70
|
|
225
|
Cọ quét keo (hộp 100 cái)
|
|
Hộp
|
|
89
|
|
226
|
Côn giấy (hộp 100 cái)
|
|
Hộp
|
|
354
|
|
227
|
Côn guttapercha
|
|
Hộp
|
|
484
|
|
228
|
Cung cố định hàm
|
|
Cặp
|
|
110
|
|
229
|
Đài cao su đánh bóng
|
|
Cái
|
|
915
|
|
230
|
Dầu xịt tay khoan
|
|
Chai
|
|
31
|
|
231
|
Dây cột mắc cài thép không rỉ Kích thước 010, 012
|
|
dây
|
|
20
|
|
232
|
Đĩa nhám (gói 24 cái)
|
|
Gói
|
|
110
|
|
233
|
Đĩa soflex
|
|
cái
|
|
341
|
|
234
|
Dung dịch sát trùng tay khoan
|
|
bình
|
|
53
|
|
235
|
Giấy cắn nha khoa (hộp 10 xấp)
|
|
hộp
|
|
45
|
|
236
|
Giấy lau tay khoan
|
|
Hộp
|
|
63
|
|
237
|
Giấy nhám kẻ (hộp 12 sợi)
|
|
Hộp
|
|
32
|
|
238
|
Khăn choàng bệnh nhân
|
|
bịch
|
|
28,260
|
|
239
|
Khay lấy dấu nhựa (bộ 2 cái)
|
|
Bộ
|
|
25
|
|
240
|
Kim nha số 21-27
|
|
Hộp
|
|
1,532
|
|
241
|
Kính trộn
|
|
Cái
|
|
16
|
|
242
|
Lentulo
|
|
Hộp
|
|
270
|
|
243
|
Mặt gương
|
|
Cái
|
|
760
|
|
244
|
Minikit (hộp 48 đĩa)
|
|
Hộp
|
|
18
|
|
245
|
Mũi cạo vôi siêu âm
|
|
Mũi
|
|
3
|
|
246
|
Mũi đá mài răng giả
|
|
Mũi
|
|
105
|
|
247
|
Mũi khoan 702
|
|
Mũi
|
|
185
|
|
248
|
Mũi khoan cắt xương (đk 1.25mm - 2.0mm)
|
|
Mũi
|
|
315
|
|
249
|
Mũi khoan dài lowspeed
|
|
Mũi
|
|
85
|
|
250
|
Mũi khoan đường kính 1.1-1.6mm tương thích với vít 1.5/2.0mm
|
|
mũi
|
|
12
|
|
251
|
Mũi khoan high speed
|
|
Mũi
|
|
990
|
|
252
|
Mũi khoan high speed kim cương
|
|
Mũi
|
|
515
|
|
253
|
Mũi khoan stungten
|
|
Mũi
|
|
838
|
|
254
|
Nẹp xương hàm dưới loại thằng 10 lỗ, dày 1mm, chất liệu titan
|
|
cây
|
|
20
|
|
255
|
Nẹp xương hàm trên dầy 0.5-1mm các loại 3-6 lỗ, chất liệu titan
|
|
cây
|
|
20
|
|
256
|
Ống hút nước bọt (bịch 100 cái)
|
|
Bịch
|
|
198
|
|
257
|
Reamer 21mm,25mm (vỉ 6 cây)
|
|
vỉ
|
|
325
|
|
258
|
Silicon đánh bóng
|
|
Cái
|
|
192
|
|
259
|
Sò đánh bóng nha chu
|
|
Cái
|
|
3,460
|
|
260
|
Spongel (gói 10 miếng)
|
|
gói
|
|
232
|
|
261
|
Thạch cao
|
|
Kg
|
|
115
|
|
262
|
Thạch cao cứng vừa (gói 1kg)
|
|
Kg
|
|
40
|
|
263
|
Thạch cao siêu cứng (gói 1,5kg)
|
|
Gói
|
|
20
|
|
264
|
Vít cố định đường kính 1.5/2.0mm, dài 8-10mm, chất liệu titan
|
|
cái
|
|
200
|
|
|
10.4 Vật tư y tế dùng cho hệ thống phẫu thuật nội soi Pentax
|
|
|
265
|
Bóng đèn XENON 175W, 15v
|
|
cái
|
|
5
|
|
266
|
Kềm gắp dị vật răng chuột
|
|
cái
|
|
2
|
|
267
|
Kềm sinh thiết dạ dày
|
|
cái
|
|
10
|
|
268
|
Thòng lọng cắt polip
|
|
bộ
|
|
3
|
|
|
10.7 Vật tư y tế dùng cho hệ thống phẫu thuật nội soi Karl Storz
|
|
|
269
|
Kéo phẫu tích lưỡng cực MANHES cở 5mm dài 36cm (gồm: Tay cầm, Vỏ ngoài với 02 lớp, Ruột kẹp phẫu tích lưỡng cực hàm rộng đốt 3mm)
|
|
cái
|
|
3
|
|
270
|
Ruột kẹp phẫu tích cong, hàm cong dài 17mm, dùng với ống vỏ ngoài cách điện cỡ 5mm dài 36cm
|
|
cái
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|